Safety factor
volume
British pronunciation/sˈeɪfti fˈaktə/
American pronunciation/sˈeɪfti fˈæktɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "safety factor"

Safety factor
01

the ratio of the breaking stress of a structure to the estimated maximum stress in ordinary use

word family

safety factor

safety factor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store