Safety deposit box
volume
British pronunciation/sˈeɪfti dɪpˈɒsɪt bˈɒks/
American pronunciation/sˈeɪfti dɪpˈɑːsɪt bˈɑːks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "safety deposit box"

Safety deposit box
01

a fireproof metal strongbox (usually in a bank) for storing valuables

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store