Safety catch
volume
British pronunciation/sˈeɪfti kˈatʃ/
American pronunciation/sˈeɪfti kˈætʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "safety catch"

Safety catch
01

guard consisting of a locking device that prevents a weapon from being fired

word family

safety catch

safety catch

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store