Saddle seat
volume
British pronunciation/sˈadəl sˈiːt/
American pronunciation/sˈædəl sˈiːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "saddle seat"

Saddle seat
01

a chair seat that is slightly concave and sometimes has a thickened ridge in the center

word family

saddle seat

saddle seat

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store