Sacred scripture
volume
British pronunciation/sˈeɪkɹəd skɹˈɪptʃə/
American pronunciation/sˈeɪkɹəd skɹˈɪptʃɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sacred scripture"

Sacred scripture
01

any writing that is regarded as sacred by a religious group

word family

sacred scripture

sacred scripture

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store