LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rust inhibitor
/ɹˈʌst ɪnhˈɪbɪtə/
/ɹˈʌst ɪnhˈɪbɪɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rust inhibitor"
Rust inhibitor
DANH TỪ
01
antioxidant that inhibits the formation of rust
word family
rust inhibitor
rust inhibitor
Noun
Ví dụ
Từ Gần
rust fungus
rust
russulaceae
russula
russian wolfhound
rust mite
rust-brown
rust-colored
rust-free
rust-red
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App