Rust inhibitor
volume
British pronunciation/ɹˈʌst ɪnhˈɪbɪtə/
American pronunciation/ɹˈʌst ɪnhˈɪbɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rust inhibitor"

Rust inhibitor
01

antioxidant that inhibits the formation of rust

word family

rust inhibitor

rust inhibitor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store