Rust-colored
volume
British pronunciation/ɹˈʌstkˈʌləd/
American pronunciation/ɹˈʌstkˈʌlɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rust-colored"

rust-colored
01

having the brown color of rust

word family

rust-colored

rust-colored

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store