LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Running suit
/ɹˈʌnɪŋ sˈuːt/
/ɹˈʌnɪŋ sˈuːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "running suit"
Running suit
DANH TỪ
01
a matching jacket and pants worn by joggers and made of fabric that absorbs perspiration
Ví dụ
Từ Gần
running stitch
running start
running shoe
running postman
running pop
running time
running title
running track
running water
runny
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App