Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Running board
01
bậc lên xuống, bệ bước
a narrow step fitted under the side doors of a vehicle, typically a truck or SUV, to assist passengers in entering and exiting the vehicle
Các ví dụ
He installed a running board on his truck to make it easier for his kids to climb in.
Anh ấy lắp một bậc lên xuống trên xe tải của mình để giúp con cái dễ dàng leo lên hơn.
She appreciated the running board on her new vehicle, especially when wearing heels.
Cô ấy đánh giá cao bậc lên xuống trên chiếc xe mới của mình, đặc biệt là khi đi giày cao gót.



























