LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Running away
/ɹˈʌnɪŋ ɐwˈeɪ/
/ɹˈʌnɪŋ ɐwˈeɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "running away"
Running away
DANH TỪ
01
the act of leaving (without permission) the place you are expected to be
Ví dụ
Từ Gần
running
runniness
runner-up finish
runner-up
runner's high
running back
running battle
running blackberry
running board
running dog
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App