ruled
ruled
ruld
roold
British pronunciation
/ɹˈuːld/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ruled"trong tiếng Anh

01

chịu sự cai trị của một nhà cầm quyền, được điều hành

subject to a ruling authority
02

có kẻ dòng, được kẻ dòng

having horizontal lines printed on the surface, used to guide writing or drawing, typically on paper
example
Các ví dụ
The notebook had ruled pages for taking notes.
Cuốn sổ có những trang kẻ dòng để ghi chú.
She preferred ruled paper for organizing her thoughts neatly.
Cô ấy thích giấy kẻ ô để sắp xếp suy nghĩ của mình một cách gọn gàng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store