Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
royal blue
01
xanh hoàng gia, xanh hoàng tộc
having a vibrant and deep shade of blue, often associated with richness and elegance
Các ví dụ
The tech gadget 's accessories included a protective case in a trendy royal blue color.
Các phụ kiện của thiết bị công nghệ bao gồm một vỏ bảo vệ màu xanh hoàng gia thời thượng.
The beach umbrella had a canopy in a vibrant royal blue tone, standing out against the sandy shore.
Chiếc ô che bãi biển có tán màu xanh hoàng gia rực rỡ, nổi bật trên nền bờ cát.



























