LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Round trip
/ɹˈaʊnd tɹˈɪp/
/ɹˈaʊnd tɹˈɪp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "round trip"
Round trip
DANH TỪ
01
chuyến đi khứ hồi,vé khứ hồi
a journey to a destination and back to the point of departure
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App