LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Round top
/ɹˈaʊnd tˈɒp/
/ɹˈaʊnd tˈɑːp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "round top"
Round top
DANH TỪ
01
a canvas tent to house the audience at a circus performance
Ví dụ
Từ Gần
round the clock
round the bend
round table
round steak
round shot
round trip
round up
round whitefish
round window
round-arm
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App