LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rough drawing
/ɹˈʌf dɹˈɔːɪŋ/
/ɹˈʌf dɹˈɔːɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rough drawing"
Rough drawing
DANH TỪ
01
a preliminary sketch of a design or picture
Ví dụ
Từ Gần
rough diamond
rough cut
rough bristlegrass
rough around the edges
rough and ready
rough edges
rough fish
rough green snake
rough horsetail
rough in
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App