LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rotary joint
/ɹˈəʊtəɹi dʒˈɔɪnt/
/ɹˈoʊɾɚɹi dʒˈɔɪnt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rotary joint"
Rotary joint
DANH TỪ
01
a freely moving joint in which movement is limited to rotation
Ví dụ
Từ Gần
rotary international
rotary hammer
rotary engine
rotary cutter
rotary converter
rotary motion
rotary press
rotary snowplow
rotary wing
rotatable
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App