LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rose-apple tree
/ɹˈəʊzˈapəl tɹˈiː/
/ɹˈoʊzˈæpəl tɹˈiː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rose-apple tree"
Rose-apple tree
DANH TỪ
01
tropical tree of the East Indies cultivated for its edible fruit
Ví dụ
Từ Gần
rose wine
rose window
rose water
rose quartz
rose periwinkle
rose-cheeked
rose-colored
rose-colored pastor
rose-colored starling
rose-lavender
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App