LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rope yard
/ɹˈəʊp jˈɑːd/
/ɹˈoʊp jˈɑːɹd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rope yard"
Rope yard
DANH TỪ
01
workplace consisting of a long narrow path or shed where rope is made
Ví dụ
Từ Gần
rope up
rope tow
rope off
rope of sand
rope ladder
rope yarn
rope-a-dope
rope-maker
rope-making
ropebark
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App