Roller blind
volume
British pronunciation/ɹˈəʊlə blˈaɪnd/
American pronunciation/ɹˈoʊlɚ blˈaɪnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "roller blind"

Roller blind
01

a window shade that rolls up out of the way

word family

roller blind

roller blind

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store