LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Roll down
/ɹˈəʊl dˈaʊn/
/ɹˈoʊl dˈaʊn/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "roll down"
to roll down
ĐỘNG TỪ
01
gather into a huge mass and roll down a mountain, of snow
word family
roll down
roll down
Verb
Ví dụ
Từ Gần
roll call
roll cage
roll bar
roll around in mind
roll around
roll film
roll in
roll in the hay
roll lifter
roll of tobacco
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App