LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Basketball play
/bˈaskɪtbˌɔːl plˈeɪ/
/bˈæskɪtbˌɔːl plˈeɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "basketball play"
Basketball play
DANH TỪ
01
a play executed by a basketball team
Ví dụ
Từ Gần
basketball league
basketball hoop
basketball game
basketball equipment
basketball court
basketball player
basketball score
basketball season
basketball shot
basketball team
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App