Rock crystal
volume
British pronunciation/ɹˈɒk kɹˈɪstəl/
American pronunciation/ɹˈɑːk kɹˈɪstəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rock crystal"

Rock crystal
01

a clear quartz used in making electronic and optical equipment

word family

rock crystal

rock crystal

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store