Road map
volume
British pronunciation/ɹˈəʊd mˈap/
American pronunciation/ɹˈoʊd mˈæp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "road map"

Road map
01

bản đồ đường, road map

a detailed plan or guide of roads and routes
02

bản đồ đường, kế hoạch chiến lược

a thorough plan devised to aid progress toward a goal

road map

n
example
Ví dụ
The road map showed alternate routes in case of traffic.
They used a digital road map app for navigation.
She marked important landmarks on the road map for reference.
He consulted the road map to find the quickest route.
It's always good to have a road map handy for long trips.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store