Riparia riparia
volume
British pronunciation/ɹɪpˈeəɹiə ɹɪpˈeəɹiə/
American pronunciation/ɹɪpˈɛɹiə ɹɪpˈɛɹiə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "riparia riparia"

Riparia riparia
01

chim én phương Bắc

swallow of the northern hemisphere that nests in tunnels dug in clay or sand banks
riparia riparia definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store