Ring vaccination
volume
British pronunciation/ɹˈɪŋ vˌaksɪnˈeɪʃən/
American pronunciation/ɹˈɪŋ vˌæksᵻnˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ring vaccination"

Ring vaccination
01

administering vaccine only to people in close contact with an isolated infected patient; prevents the spread of a highly infectious disease by surrounding the patient with a ring of immunization

word family

ring vaccination

ring vaccination

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store