LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Right fielder
/ɹˈaɪt fˈiːldə/
/ɹˈaɪt fˈiːldɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "right fielder"
Right fielder
DANH TỪ
01
the person who plays right field
Ví dụ
Từ Gần
right field
right does not know what the left is doing
right coronary artery
right circular cylinder
right circular cone
right gastric artery
right gastric vein
right hand
right hander
right hemisphere
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App