LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Right bank
/ɹˈaɪt bˈaŋk/
/ɹˈaɪt bˈæŋk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "right bank"
Right bank
DANH TỪ
01
the region of Paris on the north bank of the Seine
Ví dụ
Từ Gần
right away
right atrium
right atrioventricular valve
right ascension
right as rain
right brain
right circular cone
right circular cylinder
right coronary artery
right does not know what the left is doing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App