Rifle range
volume
British pronunciation/ɹˈaɪfəl ɹˈeɪndʒ/
American pronunciation/ɹˈaɪfəl ɹˈeɪndʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rifle range"

Rifle range
01

a range where people can practice shooting rifles

02

the distance that a rifle bullet will carry

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store