Rhinotomy
volume
British pronunciation/ɹaɪnˈɒtəmɪ/
American pronunciation/ɹaɪnˈɑːɾəmi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rhinotomy"

Rhinotomy
01

surgical procedure in which an incision is made in the nose to drain accumulated pus

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store