LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Revolving credit
/ɹɪvˈɒlvɪŋ kɹˈɛdɪt/
/ɹɪvˈɑːlvɪŋ kɹˈɛdɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "revolving credit"
Revolving credit
DANH TỪ
01
a consumer credit line that can be used up to a certain limit or paid down at any time
Ví dụ
Từ Gần
revolving charge account
revolving bookcase
revolver
revolved
revolve around
revolving door
revolving fund
revue
revulsion
rewa-rewa
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App