Reversing thermometer
volume
British pronunciation/ɹɪvˈɜːsɪŋ θɜːmˈɒmɪtə/
American pronunciation/ɹɪvˈɜːsɪŋ θɜːmˈɑːmɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reversing thermometer"

Reversing thermometer
01

a thermometer that registers the temperature in deep waters

word family

reversing thermometer

reversing thermometer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store