Reverently
volume
British pronunciation/ɹˈɛvɹəntli/
American pronunciation/ˈɹɛvɝəntɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reverently"

reverently
01

with reverence; in a reverent manner

example
Ví dụ
examples
After the Mass, the missal was reverently returned to its rightful place in the church's sanctuary.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store