Retained object
volume
British pronunciation/ɹɪtˈeɪnd ˈɒbdʒɛkt/
American pronunciation/ɹɪtˈeɪnd ˈɑːbdʒɛkt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "retained object"

Retained object
01

an object in a passive construction

word family

retained object

retained object

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store