LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Retained object
/ɹɪtˈeɪnd ˈɒbdʒɛkt/
/ɹɪtˈeɪnd ˈɑːbdʒɛkt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "retained object"
Retained object
DANH TỪ
01
an object in a passive construction
word family
retained object
retained object
Noun
Ví dụ
Từ Gần
retained
retain
retailing
retailer
retail therapy
retainer
retaining wall
retake
retaking
retaliate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App