LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Research rocket
/ɹɪsˈɜːtʃ ɹˈɒkɪt/
/ɹɪsˈɜːtʃ ɹˈɑːkɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "research rocket"
Research rocket
DANH TỪ
01
a rocket fired for test purposes
word family
research rocket
research rocket
Noun
Ví dụ
Từ Gần
research project
research paper
research library
research laboratory
research lab
research staff
research symposium
research worker
researcher
reseat
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App