LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Barrel maker
/bˈaɹəl mˈeɪkə/
/bˈæɹəl mˈeɪkɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "barrel maker"
Barrel maker
DANH TỪ
01
a craftsman who makes or repairs wooden barrels or tubs
Ví dụ
Từ Gần
barrel knot
barrel chair
barrel back sofa
barrel
barred owl
barrel organ
barrel racing
barrel roll
barrel vault
barrel-shaped
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App