LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Religious orientation
/ɹɪlˈɪdʒəs ˌɔːɹiəntˈeɪʃən/
/ɹɪlˈɪdʒəs ˌoːɹiəntˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "religious orientation"
Religious orientation
DANH TỪ
01
an attitude toward religion or religious practices
Ví dụ
Từ Gần
religious order
religious offering
religious mysticism
religious mystic
religious music
religious outcast
religious residence
religious right
religious rite
religious ritual
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App