LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Religious leader
/ɹɪlˈɪdʒəs lˈiːdə/
/ɹɪlˈɪdʒəs lˈiːdɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "religious leader"
Religious leader
DANH TỪ
01
leader of a religious order
word family
religious leader
religious leader
Noun
Ví dụ
Từ Gần
religious holiday
religious festival
religious education
religious doctrine
religious cult
religious movement
religious music
religious mystic
religious mysticism
religious offering
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App