LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Relative incidence
/ɹˈɛlətˌɪv ˈɪnsɪdəns/
/ɹˈɛlətˌɪv ˈɪnsɪdəns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "relative incidence"
Relative incidence
DANH TỪ
01
the relative frequency of occurrence of something
Ví dụ
Từ Gần
relative humidity
relative frequency
relative density
relative clause
relative atomic mass
relative majority
relative molecular mass
relative poverty
relative pronoun
relative quantity
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App