LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Relations
/ɹɪlˈeɪʃənz/
/ɹiˈɫeɪʃənz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "relations"
Relations
DANH TỪ
01
mutual dealings or connections or communications among persons or groups
Ví dụ
Từ Gần
relational database management system
relational database
relational art
relational adjective
relational
relationship
relative
relative adverb
relative atomic mass
relative clause
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App