Refreshfully
volume
British pronunciation/ɹɪfɹˈɛʃfəlɪ/
American pronunciation/ɹɪfɹˈɛʃfəli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "refreshfully"

refreshfully
01

in a manner that relieves fatigue and restores vitality

word family

refreshful

refreshful

Adjective

refreshfully

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store