Barium sulphate
volume
British pronunciation/bˈeəɹiəm sˈʌlfeɪt/
American pronunciation/bˈɛɹiəm sˈʌlfeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "barium sulphate"

Barium sulphate
01

a white insoluble radiopaque powder used as a pigment

02

a white or colorless mineral (BaSO4); the main source of barium

word family

barium sulphate

barium sulphate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store