LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Redactor
/ɹɪdˈaktə/
/ɹɪdˈæktɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "redactor"
Redactor
DANH TỪ
01
biên tập viên
, người chỉnh sửa
someone who puts text into appropriate form for publication
Ví dụ
Từ Gần
redaction
redact
red-winged blackbird
red-violet
red-veined pie plant
redback vole
redbelly
redbird cactus
redbird flower
redbone
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App