LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Red maple
/ɹˈɛd mˈeɪpəl/
/ɹˈɛd mˈeɪpəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "red maple"
Red maple
DANH TỪ
01
maple of eastern and central America; five-lobed leaves turn scarlet and yellow in autumn
Ví dụ
Từ Gần
red man
red maids
red line
red light camera
red light
red marrow
red meat
red mulberry
red mullet
red notice
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App