Red-necked grebe
volume
British pronunciation/ɹˈɛdnˈɛkt ɡɹˈiːb/
American pronunciation/ɹˈɛdnˈɛkt ɡɹˈiːb/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "red-necked grebe"

Red-necked grebe
01

large stocky grebe of circumpolar regions having a dark neck

word family

red-necked grebe

red-necked grebe

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store