LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Reconvene
/ɹˌiːkənvˈiːn/
/ɹikənˈvin/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reconvene"
to reconvene
ĐỘNG TỪ
01
meet again
Ví dụ
The
conference
was
adjourned
for
lunch
and
would
reconvene
in
an
hour
.
The
book
club
split
into
pairs
to
discuss
their
favorite
chapters
before
reconvening
for
a
group discussion
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App