Reconstructed
volume
British pronunciation/ɹˌiːkənstɹˈʌktɪd/
American pronunciation/ˌɹikənˈstɹəktɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reconstructed"

reconstructed
01

adapted to social or economic change

word family

construct

construct

Verb

reconstruct

Verb

reconstructed

Adjective

unreconstructed

Adjective

unreconstructed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store