Reclining chair
volume
British pronunciation/ɹɪklˈaɪnɪŋ tʃˈeə/
American pronunciation/ɹɪklˈaɪnɪŋ tʃˈɛɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reclining chair"

Reclining chair
01

ghế tựa ngã

a chair with a backrest that tilts backwards and a footrest that extends out in front of the seat
reclining chair definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store