Receptive aphasia
volume
British pronunciation/ɹɪsˈɛptɪv ɐfˈeɪziə/
American pronunciation/ɹɪsˈɛptɪv ɐfˈeɪʒə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "receptive aphasia"

Receptive aphasia
01

aphasia characterized by fluent but meaningless speech and severe impairment of the ability understand spoken or written words

word family

receptive aphasia

receptive aphasia

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store