Receiving system
volume
British pronunciation/ɹɪsˈiːvɪŋ sˈɪstəm/
American pronunciation/ɹɪsˈiːvɪŋ sˈɪstəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "receiving system"

Receiving system
01

set that receives radio or tv signals

word family

receiving system

receiving system

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store