Ready cash
volume
British pronunciation/ɹˈɛdi kˈaʃ/
American pronunciation/ɹˈɛdi kˈæʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ready cash"

Ready cash
01

money in the form of cash that is readily available

word family

ready cash

ready cash

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store